Loading data. Please wait

prEN 13261

Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13261
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13261 (1998-08), IDT * 98/706834 DC (1998-05-01), IDT * OENORM EN 13261 (1998-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13103 (1998-01)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design guide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13103
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13104 (1998-01)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design guide
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13104
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-1 (1991-02)
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-1 (1993-04)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-2 (1993-04)
General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications (ISO 2768-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2632-1 (1985-09)
Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-1
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4802 (1982-05)
Glass; Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers; Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4802
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1979-04)
Steel; Determination of content of non-metallic inclusions; Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5948 (1994-06)
Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5948
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6933 (1986-06)
Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6933
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10045-1 (1989-12) * ISO 377-2 (1989-12) * ISO 9227 (1990-12) * ISO/TR 9769 (1991-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13261 (2002-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13261 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261 (2003-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (2002-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (1998-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Bogies * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Product specification * Production * Properties * Quality assurance * Quality control * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicles * Railways * Specifications * Testing * Tolerances (measurement) * Wheels * Wheelset shafts * Wheelsets * Axle assemblies * Sheets
Số trang