Loading data. Please wait
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 103 |
Ngày phát hành | 1971-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Non-powered axles - Design guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13103 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Powered axles - Design guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13104 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications (ISO 2768-2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roughness comparison specimens; Part 1 : Turned, ground, bored, milled, shaped and planed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2632-1 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint and varnishes; determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers; Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4802 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; Determination of content of non-metallic inclusions; Micrographic method using standard diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4967 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5948 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6933 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |