Loading data. Please wait
EN 13261Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2003-09-00
| Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13260 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-2 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications (ISO 2768-2:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steels - Micrographic determination of the apparent grain size | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; cross-cut test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4967 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5948 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6933 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14284 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261+A1 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |