Loading data. Please wait

EN 13261

Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13261
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13261 (2006-01), IDT * BS EN 13261 (2003-10-24), IDT * NF F01-122 (2004-05-01), IDT * SN EN 13261 (2003-12), IDT * OENORM EN 13261 (2006-01-01), IDT * PN-EN 13261 (2004-08-15), IDT * SS-EN 13261 (2003-10-10), IDT * UNE-EN 13261 (2005-04-20), IDT * STN EN 13261 (2004-04-01), IDT * CSN EN 13261 (2004-12-01), IDT * DS/EN 13261 (2003-11-07), IDT * NEN-EN 13261:2003 en (2003-10-01), IDT * SFS-EN 13261:en (2004-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13260 (2003-06)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13260
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-1 (1993-04)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-2 (1993-04)
General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications (ISO 2768-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1998-10)
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5948 (1994-06)
Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5948
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6933 (1986-06)
Railway rolling stock material; magnetic particle acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6933
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-1 (1989-12) * EN 13103 (2001-04) * EN 13104 (2001-04) * ISO 9227 (1990-12) * ISO/TR 9769 (1991-11)
Thay thế cho
prEN 13261 (2002-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13261 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13261 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261 (2003-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (2002-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (1998-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Bogies * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Product specification * Production * Properties * Quality assurance * Quality control * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicles * Railways * Specifications * Testing * Tolerances (measurement) * Wheels * Wheelset shafts * Wheelsets * Axle assemblies * Sheets
Số trang
50