Loading data. Please wait

EN 13261+A1

Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of axles for use on European networks. It defines characteristics of forged or rolled solid and hollow axles, made from vacuum-degassed steel grade EA1N1 that is the most commonly used grade on European networks. For hollow axles, this standard applies only to those that are manufactured by machining of a hole in a forged or rolled solid axle In addition, the particular characteristics for axles in grade EA1T1 and EA4T1 are given in Annex A. Two categories of axle are defined, category 1 and category 2. Generally, category 1 is chosen when the operational speed is higher than 200 km/h. This standard is applicable to axles that are designed in accordance with the requirements of EN 13103 and EN 13104. NOTE Different values for some characteristics may be agreed if a particular process of fabrication (e. g. cold rolling, shot peening, shot peening, steel cleanliness, reduction ratio, improved material properties from melting and heat treatment processes, etc.) has an influence on them.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13261+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F01-122*NF EN 13261+A1 (2011-01-01), IDT
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF F01-122*NF EN 13261+A1
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13261 (2011-01), IDT * SN EN 13261+A1 (2010-12), IDT * OENORM EN 13261 (2012-06-01), IDT * PN-EN 13261+A1 (2011-02-11), IDT * SS-EN 13261+A1 (2010-11-04), IDT * UNE-EN 13261+A1 (2011-09-21), IDT * TS EN 13261+A1 (2014-04-16), IDT * UNI EN 13261:2011 (2011-04-07), IDT * STN EN 13261+A1 (2011-04-01), IDT * CSN EN 13261+A1 (2011-05-01), IDT * DS/EN 13261 + A1 (2011-01-21), IDT * NEN-EN 13261:2009+A1:2010 en (2010-10-01), IDT * SFS-EN 13261 + A1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13260 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13260
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-1 (1993-04)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-2 (1993-04)
General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications (ISO 2768-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (2007-05)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1998-10)
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5948 (1994-06)
Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5948
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-1 (1989-12) * CEN/TR 10261 (2008-07) * EN 13103 (2009-03) * EN 13104 (2009-03) * EN ISO 9227 (2006-07) * ISO/TR 9769 (1991-11) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 13261 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13261/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261 (2009-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (2008-08)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (2006-08)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261 (2003-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (2002-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13261 (1998-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13261
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13261+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13261+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Bogies * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Product specification * Production * Properties * Quality assurance * Quality control * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicles * Railways * Specifications * Testing * Tolerances (measurement) * Wheels * Wheelset shafts * Wheelsets * Axle assemblies * Sheets
Số trang
57