Loading data. Please wait
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2010-10-00
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-122*NF EN 13261+A1 |
| Ngày phát hành | 2011-01-01 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheelsets - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13260 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-2 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications (ISO 2768-2:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 643 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14284 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4967 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway rolling stock material - Ultrasonic acceptance testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5948 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies; Axles - Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13261 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13261+A1 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |