Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2007)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-05-00
Pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2*CEI 60454-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO/FDIS 2409:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO/FDIS 2409:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO/DIS 2409:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |