Loading data. Please wait
Railway applications - Wheelsets and bogies - Axles - Product requirements
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2011-01-01
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 643 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14284 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4967 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/57/CE |
Ngày phát hành | 2008-07-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |