Loading data. Please wait

EN 15551+A1

Railway applications - Railway rolling stock - Buffers

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
This European Standard defines the requirements for buffers with 105 mm, 110 mm and 150 mm stroke for vehicles or units which use buffers and screw coupling at the coupling interface with other interoperable rolling stock. It covers the functionality, interfaces and testing procedures, including pass fail criteria, for buffers. NOTE Typically, buffers with a stroke of 105 mm are used on freight wagons and locomotives, buffers with a stroke of 110 mm are used on coaches and locomotives and buffers with a stroke of 150 mm are used on freight wagons. It defines the different categories of buffers, the space envelope, static and dynamic characteristics and energy absorption. It includes a calculation method to determine the minimum size of the buffer head to avoid override between buffers. It defines the static and dynamic characteristics of the elastic systems. It also defines the requirements for buffers with integrated crash elements (crashworthy buffers) for tank wagons only according to RID. The requirements of this European Standard also apply to locomotives and passenger coaches which have to meet the crashworthiness requirements of EN 15227 for buffers in normal service only. The properties for the energy absorbing function are defined in EN 15227 and the requirements specified in Clause 7 for tank wagons according to RID are not applicable to locomotives and passenger coaches. Diagonal buffers are excluded from this European Standard. For vehicles which have to comply with crashworthiness requirements (locomotives, cab cars or passenger coaches according to EN 15227, tank wagons according to RID), typically crashworthy buffers (buffers with a deformable housing and/or the need for an opening in their mounting flange) or buffers which form part of a combined system consisting of a special buffer (e. g. middle flange buffer) and a deformation element are used. For these types of buffers, interoperability is possible, but interchangeability with freight wagon buffers is not required, and therefore the requirements of 5.2 (Fixing on vehicle and interchangeability), 5.3 (Buffer dimensions) do not apply, those of 5.4 (mechanical characteristics of buffers) and 5.6 (marking) apply with restrictions.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15551+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F10-551*NF EN 15551+A1 (2011-01-01), IDT
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn NF F10-551*NF EN 15551+A1
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15551 (2011-01), IDT * BS EN 15551+A1 (2009-04-30), NEQ * SN EN 15551+A1 (2011-02), IDT * OENORM EN 15551 (2011-02-15), IDT * PN-EN 15551+A1 (2011-03-11), IDT * SS-EN 15551+A1 (2010-11-08), IDT * UNE-EN 15551+A1 (2011-10-05), IDT * UIC 526-1 (2008-07), MOD * UIC 526-3 (2008-10), MOD * UIC 527-1 (2005-04), MOD * UIC 528 (2007-09), MOD * UIC 573 (2007-10), MOD * UIC 827-1 (1990-01-01), MOD * UIC 827-2 (1981-01-01), MOD * UNI EN 15551:2011 (2011-01-20), IDT * STN EN 15551+A1 (2011-05-01), IDT * CSN EN 15551+A1 (2011-06-01), IDT * DS/EN 15551 + A1 (2011-01-21), IDT * NEN-EN 15551:2009+A1:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN 15551 + A1:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1369 (1996-11)
Founding - Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1369
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1370 (1996-11)
Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1370
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-5 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 5: Inspection, testing and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15227 (2008-01)
Railway applications - Crashworthiness requirements for railway vehicle bodies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15227
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2005-07)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2010-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2 (2004-11) * prEN 12663-2 (2007-08) * ISO 815-1 (2008-02) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 15551 (2009-03)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15551/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15551/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15551 (2009-03)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15551 (2008-10)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15551
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15551 (2006-08)
Railway applications - Freight wagons - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15551
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15551+A1 (2010-11)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buffers * Classification systems * Collisions (accident) * Components * Definitions * Energy consumption * Freight traffic * Functionality * Inspection * Manufacturer's mark * Marking * Production * Railway applications * Railway buffers * Railway wagons * Railways * Resilience * Specification (approval) * Testing * Travel ways * Types * Vehicle components * Wagons * Sheets * Roadways * Springiness
Số trang
72