Loading data. Please wait

EN 15551/FprA1

Railway applications - Railway rolling stock - Buffers

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15551/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15551/A1 (2010-06), IDT * F10-551/A1PR, IDT * OENORM EN 15551/A1 (2010-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 15551+A1 (2010-11)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15551/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15551+A1 (2010-11)
Railway applications - Railway rolling stock - Buffers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15551+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buffers * Classification systems * Collisions (accident) * Components * Energy consumption * Freight traffic * Functionality * Inspection * Manufacturer's mark * Marking * Production * Railway applications * Railway buffers * Railway wagons * Railways * Resilience * Specification (approval) * Testing * Travel ways * Types * Vehicle components * Wagons * Sheets * Roadways * Springiness
Số trang
8