Loading data. Please wait
Railway applications - Pneumatic half couplings
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2011-01-00
Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14478 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Determination of adhesion between components (ISO 8033:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8033 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 815 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Resistance to ozone cracking - Part 1: Static and dynamic strain testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1431-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Resistance to ozone cracking - Part 3: Reference and alternative methods for determining the ozone concentration in laboratory test chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1431-3 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tension set under constant elongation, and of tension set, elongation and creep under constant tensile load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2285 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23529 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Pneumatic half couplings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15807 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Pneumatic half couplings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15807 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Pneumatic half couplings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15807 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Pneumatic half couplings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15807 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |