Loading data. Please wait

EN 12899-1

Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2007-11-00

Liên hệ
This Part 1 of EN 12899 specifies requirements for complete sign assemblies (including supports), signs (sign plates with sign faces), sign plates (without sign faces) and for other major components (retroreflective sheeting, supports and luminaires). The main intended use of fixed signs is for the instruction and guidance of road users on public and private land. Matters not covered by this standard: a) sign gantry and cantilever structures; b) signs with discontinuous messages, e. g. using light emitting diodes (LED), or fibre optics; c) variable message signs; d) signs used for temporary purposes; e) foundations; f) tests for extremely low temperatures.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12899-1
Tên tiêu chuẩn
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Ngày phát hành
2007-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12899-1 (2008-02), IDT * BS EN 12899-1 (2008-04-30), IDT * NF P98-590-1 (2008-06-01), IDT * SN EN 12899-1 (2007), IDT * OENORM EN 12899-1 (2008-01-01), IDT * OENORM EN 12899-1/A1 (2012-11-01), IDT * PN-EN 12899-1 (2008-04-18), IDT * PN-EN 12899-1 (2010-01-18), IDT * SS-EN 12899-1 (2007-11-13), IDT * UNE-EN 12899-1 (2009-04-08), IDT * TS EN 12899-1 (2009-04-28), IDT * UNI EN 12899-1:2008 (2008-01-10), IDT * STN EN 12899-1 (2008-07-01), IDT * CSN EN 12899-1 (2008-05-01), IDT * CSN EN 12899-1 (2008-10-01), IDT * DS/EN 12899-1 (2008-05-07), IDT * NEN-EN 12899-1:2007 en (2007-11-01), IDT * NEN-EN 12899-1:2007 nl (2007-11-01), IDT * SFS-EN 12899-1 (2008-11-21), IDT * SFS-EN 12899-1:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15*CIE 15.3 (2004)
Colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15*CIE 15.3
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54.2*CIE 54 (2001)
Retroreflection - Definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54.2*CIE 54
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12665 (2002-05)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12767 (2007-11)
Passive safety of support structures for road equipment - Requirements, classification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12767
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-1 (2004-07)
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4 (1997-12)
Information and documentation - Rules for the abbreviation of title words and titles of publications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 74 (1988) * EN 1011-1 (1998-02) * EN 1011-1/A1 (2002-05) * EN 1011-1/A2 (2003-12) * EN 1011-2 (2001-01) * EN 1011-2/A1 (2003-12) * EN 1011-3 (2000-09) * EN 1011-3/A1 (2003-12) * EN 1011-4 (2000-09) * EN 1011-4/A1 (2003-12) * EN 1011-5 (2003-04) * EN 1011-6 (2005-12) * EN 1011-7 (2004-07) * EN 1011-8 (2004-11) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1999-1-1 (2007-05) * EN 10240 (1997-12) * prEN 12899-4 (2006-07) * prEN 12899-5 (2006-07) * EN 13201-3 (2003-11) * EN 60529 (1991-10) * EN ISO 139 (2005-01) * EN ISO 877 (1996-12) * EN ISO 1461 (1999-02) * EN ISO 4892-2 (2006-02) * EN ISO 6272 (1994-08)
Thay thế cho
EN 12899-1 (2001-12)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12899-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12899-1 (2006-07)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12899-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12899-1 (2007-11)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12899-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12899-1 (2001-12)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12899-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12899-1 (2006-07)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12899-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12899-1 (2000-10)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12899-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12899-1 (1997-06)
Road equipment - Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Signs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12899-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Colour * Conformity * Conformity assessment * Construction * Definitions * Design * Dimensions * Fixings * Highway traffic signal * Holdings * Installations * Lighting (road signs) * Lighting systems * Loading * Luminance * Luminance factor * Marking * Marks * Mathematical calculations * Performance * Properties * Reflective * Retroreflecting * Road construction * Road safety * Road signs * Road transport * Signal systems * Specification (approval) * Stationary * Testing * Tolerances (measurement) * Traffic signals * Traffic signs * Presentations * Stress * Bodies
Số trang
59