Loading data. Please wait
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2001-12-00
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for surface colours for visual signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 39.2*CIE 39*CIE 39.3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Retroreflection definition and measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 54 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roadsigns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 74 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Rules for the abbreviation of title words and titles of publications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12899-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12899-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12899-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12899-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12899-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road equipment - Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12899-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |