Loading data. Please wait
prEN 12899-1Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2000-10-00
| Colorimetry; second edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommendations for surface colours for visual signalling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 39.2*CIE 39*CIE 39.3 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Retroreflection definition and measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 54 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roadsigns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 74 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information and documentation - Rules for the abbreviation of title words and titles of publications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 139 |
| Ngày phát hành | 1973-09-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Falling-weight test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6272 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road equipment - Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12899-1 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12899-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12899-1 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12899-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12899-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road equipment - Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12899-1 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |