Loading data. Please wait

prEN 12899-1

Road equipment - Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Signs

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12899-1
Tên tiêu chuẩn
Road equipment - Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Signs
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12899-1 (1997-08), IDT * 97/104587 DC (1997-06-09), IDT * OENORM EN 12899-1 (1997-08-01), IDT * OENORM EN 12899-1 (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V ENV 1993-1-1 (1993-04)
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1995-1-1 (1994-06)
Eurocode 5: design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings; German version ENV 1995-1-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 39.2*CIE 39*CIE 39.3 (1983)
Recommendations for surface colours for visual signalling
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 39.2*CIE 39*CIE 39.3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54 (1982)
Retroreflection definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 74 (1988)
Roadsigns
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 74
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-5 (1982-02)
Lighting columns; Part 5: Base compartments and cableways
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-5
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4 (1984-12)
Documentation; Rules for the abbreviation of title words and titles of publications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (1973-09)
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877 (1994-08)
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1460 (1992-10)
Metallic coatings; hot dip galvanized coatings on ferrous materials; gravimetric determination of the mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1460
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (1980-02)
Plastics; Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or artificial light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6272 (1993-04)
Paints and varnishes - Falling-weight test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6272
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 287 (1992) * DIN EN 60598-1 (1994-05) * ISO 4892 (1994) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12899-1 (2000-10)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12899-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12899-1 (2007-11)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12899-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12899-1 (2001-12)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12899-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12899-1 (2000-10)
Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Fixed signs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12899-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12899-1 (1997-06)
Road equipment - Fixed, vertical road traffic signs - Part 1: Signs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12899-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour * Definitions * Design * Dimensions * Fixings * Highway traffic signal * Holdings * Lighting systems * Loading * Luminance * Luminance factor * Marking * Marks * Mathematical calculations * Performance * Properties * Reflective * Retroreflecting * Road safety * Road signs * Road transport * Signal systems * Specification (approval) * Stationary * Testing * Tolerances (measurement) * Traffic signals * Traffic signs * Presentations * Stress * Bodies
Số trang