Loading data. Please wait
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2011-03-00
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F32-110*NF EN 13749 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 5: Inspection, testing and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15085-5 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Methods of specifying structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13749 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13749 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13749 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13749 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Methods of specifying structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13749 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13749 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13749 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |