Loading data. Please wait

EN 13749

Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the method to be followed to achieve a satisfactory design of bogie frames and includes design procedures, assessment methods, verification and manufacturing quality requirements. It is limited to the structural requirements of bogie frames including bolsters and axlebox housings. For the purpose of this European Standard, these terms are taken to include all functional attachments, e. g. damper brackets.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13749
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F32-110*NF EN 13749 (2011-07-01), IDT
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn NF F32-110*NF EN 13749
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13749 (2011-06), IDT * BS EN 13749 (2011-04-30), IDT * SN EN 13749 (2011-11), IDT * OENORM EN 13749 (2011-05-15), IDT * PN-EN 13749 (2011-07-21), IDT * SS-EN 13749 (2011-04-18), IDT * UNE-EN 13749 (2012-07-25), IDT * TS EN 13749 (2014-12-11), IDT * UNI EN 13749:2011 (2011-05-12), IDT * STN EN 13749 (2011-09-01), IDT * CSN EN 13749 (2011-10-01), IDT * DS/EN 13749 (2011-06-05), IDT * NEN-EN 13749:2011 en (2011-04-01), IDT * SFS-EN 13749:en (2011-06-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15085-1 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-2 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 2: Quality requirements and certification of welding manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-3 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 3: Design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-3
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-4 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 4: Production requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-4
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15085-5 (2007-10)
Railway applications - Welding of railway vehicles and components - Part 5: Inspection, testing and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15085-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15663 (2009-05)
Railway applications - Definition of vehicle reference masses
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15663
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15827 (2011-03) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 13749 (2005-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Methods of specifying structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13749
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13749 (2010-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13749
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 13749 (2010-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13749
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13749 (2008-11)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13749
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13749 (2005-04)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Methods of specifying structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13749
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13749 (1999-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13749
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13749 (2011-03)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13749
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13749 (2003-07)
Từ khóa
Bogies * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Loading * Product specification * Production * Properties * Quality assurance * Quality control * Quality requirements * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Specifications * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Wheels * Wheelset shafts * Wheelsets * Stress * Axle assemblies * Sheets
Số trang
53