Loading data. Please wait
Railway applications - Axlebox condition monitoring - Interface and design requirements - Part 1: Track side equipment and rolling stock axlebox
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2009-03-00
Railway applications - Axlebox condition monitoring - Interface and design requirements - Part 1 : track side equipment and rolling stock axlebox | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F18-437-1*NF EN 15437-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 3: Obstacle gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15273-3 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-4 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 3: Equipment for signalling and telecommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-3 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Ground-borne noise and vibration arising from rail systems - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14837-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.080. Ray và kết cấu đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox condition monitoring - Interface and design requirements - Part 1: Track side equipment and rolling stock axlebox | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15437-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox condition monitoring - Interface and design requirements - Part 1: Track side equipment and rolling stock axlebox | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15437-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Hot box detectors - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15437 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axlebox condition monitoring - Interface and design requirements - Part 1: Track side equipment and rolling stock axlebox | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15437-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |