Loading data. Please wait
Mechanical vibration - Ground-borne noise and vibration arising from rail systems - Part 1: General guidance
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2005-07-00
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Ground-borne noise and vibration arising from rail systems - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14837-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.080. Ray và kết cấu đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Ground-borne noise and vibration arising from rail systems - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14837-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.080. Ray và kết cấu đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Ground-borne noise and vibration arising from rail systems - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14837-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.080. Ray và kết cấu đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Ground-borne vibration arising from rail systems in tunnels - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14837-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.080. Ray và kết cấu đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Ground-borne vibration arising from rail systems in tunnels - Part 1: Guidance on prediction models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14837-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.080. Ray và kết cấu đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |