Loading data. Please wait

DIN EN 81-20

Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts; German version EN 81-20:2014

Số trang: 175
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This standard specifies the safety rules for the construction and installation of permanently installed new lifts, serving defined landing levels, having a car designed for the transportation of persons or persons and goods, suspended by means such as ropes or chains or jacks or other type of drives and moving between guide rails inclined not more than 15° to the vertical.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 81-20
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts; German version EN 81-20:2014
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 81-20 (2014-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (2007-06)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-21 (2009-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing building
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-21
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-28 (2003-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 28: Remote alarm on passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-28
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-50 (2014-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-50
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-58 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-58
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-70 (2003-05)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-70
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-71 (2005-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts - Part 71: Vandal resistant lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-71
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-72 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 72: Firefighters lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-72
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-73 (2005-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-73
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-77 (2013-11)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 77: Lifts subject to seismic conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-77
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-6 (2005-05)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-6
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12015 (2014-03)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (2013-08)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-5 (2002-10)
Steel wire ropes - Safety - Part 5: Stranded ropes for lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12385-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12600 (2002-11)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12600
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13015+A1 (2008-07)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-3 (2004-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-6 (2004-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-7 (2006-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 7: Symmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-7
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-8 (2011-09)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 8: Swage terminals and swaging
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-8
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50205 (2002-05)
Relais with forcibly guided (mechanically linked) contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50205
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50214 (2006-11)
Flat polyvinyl chloride sheathed flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50214
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50274 (2002-04)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Protection against electric shock - Protection against unintentional direct contact with hazardous live parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50274
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-420 (2013-02) * DIN VDE 0100-600 (2008-06) * CEN/TS 81-11 (2011-03) * EN 10305-1 (2010-01) * EN 10305-2 (2010-01) * EN 10305-3 (2010-01) * EN 10305-4 (2011-01) * EN 10305-5 (2010-01) * EN 60947-5-1 (2004-06) * HD 60364-4-41 (2007-01) * HD 60364-4-42 (2011-03) * 95/16/EG (1995-06-29)
Thay thế cho
DIN EN 81-1 (2010-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998+A3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2 (2010-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998+A3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-20 (2011-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 81-2 (2010-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998+A3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-1 (2010-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998+A3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2/A1 (2006-03)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998/A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2/A1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-1/A1 (2006-03)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998/A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-1/A1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2/A2 (2005-01)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts - A2: Machinery and pulley spaces; German version EN 81-2:1998/A2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2/A2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-1/A2 (2005-01)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts - A2: Machinery and pulley spaces; German version EN 81-1:1998/A2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-1/A2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2 (2000-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts (includes corrigendum AC:1999); German version EN 81-2:1998 + AC:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-1 (2000-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts (includes Corrigendum AC:1999); German version EN 81-1:1998 + AC:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2 (1999-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-1 (1999-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2 (1989-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 2: hydraulic lifts; german version EN 81-2:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-1 (1986-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-1
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-1 (1978-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-1
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-20 (2014-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts; German version EN 81-20:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-20
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-20 (2011-11) * DIN EN 81-2/A3 (2009-03) * DIN EN 81-1/A3 (2009-01) * DIN EN 81-2/A2 (2001-01) * DIN EN 81-1/A2 (2001-01) * DIN EN 81-2/A1 (2000-07) * DIN EN 81-1/A1 (2000-07) * DIN EN 81-2 (1994-06) * DIN EN 81-1 (1994-06)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Access * Adjusting weights * Bob weights * Definitions * Design * Doors * Electrical equipment * Electrical safety * Elevators * Engines * Ergonomics * Fall * Goods hoists * Goods lifts * Hazards * Hoists * Inspection * Installations * Jacks * Latches * Lift-car * Lifting equipment * Lifting tackle * Lifts * Lighting systems * Maintenance * Marking * Materials handling equipment * Mathematical calculations * Mechanical engineering * Mounting * Operating instructions * Operation * Passenger hoists * Passenger lifts * Protection against electric shocks * Protection devices * Rooms * Rope pulleys * Ropes * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety grips * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Service lifts * Shafts * Specification (approval) * Supporting means * Testing * Type testing * User information * Ventilation * Verification
Số trang
175