Loading data. Please wait
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2005-05-00
Fire detection and fire alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 54-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; vocabulary; part 3: fire detection and alarm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8421-3 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-73 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-73 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-73 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-73 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |