Loading data. Please wait

EN 81-70

Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 81-70
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 81-70 (2003-12), IDT * DIN EN 81-70 (2005-09), IDT * BS EN 81-70 (2003-06-03), IDT * GB/T 24477 (2009), IDT * NF P82-100 (2003-09-01), IDT * SN EN 81-70 (2003-12), IDT * OENORM EN 81-70 (2003-12-01), IDT * OENORM EN 81-70 (2005-05-01), IDT * PN-EN 81-70 (2005-01-11), IDT * SS-EN 81-70 (2003-05-28), IDT * UNE-EN 81-70 (2004-01-23), IDT * TS EN 81-70 (2007-06-21), IDT * UNI EN 81-70:2005 (2005-10-06), IDT * STN EN 81-70 (2004-01-01), IDT * STN EN 81-70 (2004-07-01), IDT * CSN EN 81-70 (2003-11-01), IDT * DS/EN 81-70 + A1 (2009-11-27), IDT * NEN-EN 81-70:2003 en (2003-06-01), IDT * NEN-EN 81-70:2003 fr (2003-06-01), IDT * NEN-EN 81-70:2003 nl (2003-06-01), IDT * SANS 50081-70:2004 (2004-08-20), IDT * SFS-EN 81-70 (2004-04-16), IDT * SFS-EN 81-70:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12183 (1999-03)
Manually propelled wheelchairs - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12183
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (1999-03)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13015 (2001-09)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-5 (1998-12) * prEN 81-6 (1998-12) * prEN 81-7 (1998-12) * prEN 81-21 (2003-04) * prEN 81-28 (2002-10)
Thay thế cho
prEN 81-70 (2002-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 70: Particular applications for passenger and good passenger lifts; Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-70
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 81-70 (2003-05)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-70
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-70 (1999-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 70: Particular applications for passenger and good passenger lifts - Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-70
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-70 (2002-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 70: Particular applications for passenger and good passenger lifts; Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-70
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Access roads * Accessibility * Accessible * Adapted designing for disabled persons * Booths * Construction of accessible buildings * Definitions * Design * Dimensions * Door opening * Electric control equipment * Electrical equipment * Equipment * Handicapped people * Handicapped persons * Hindrance * Hoists * Indications * Input quantities * Inspection * Keyboard layout * Keyboards * Lift-car * Lifts * Minimum dimensions * Minimum requirements * Mounting * Operating instructions * Operational instructions * Passenger hoists * Passenger lifts * Protective measures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Service lifts * Signals * Specification (approval) * Storeys * Suitable for handicapped persons * Testing * User information * Cabins * Elevators
Số trang
28