Loading data. Please wait
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Safety rules for the construction and installation of lifts Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1545-1:1999*SABS 1545-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-09-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 3: epoxide cellulose paper copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-3:1987 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-3 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1+A3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-20 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-50 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1+A3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |