Loading data. Please wait

EN 81-20

Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts

Số trang: 163
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
This standard specifies the safety rules for permanently installed new passenger or goods passenger lifts, with traction, positive or hydraulic drive, serving defined landing levels, having a car designed for the transportation of persons or persons and goods, suspended by ropes, chains or jacks and moving between guide rails inclined not more than 15° to the vertical. In addition to the requirements of this standard, supplementary requirements shall be considered in special cases (use of lifts by persons with disabilities, in case of fire, potentially explosive atmosphere, extreme climate conditions, seismic conditions, transporting dangerous goods, etc.). This standard does not cover: a) lifts with: 1) drive systems other than those stated in; 2) rated speed 0,15 m/s; b) hydraulic lifts: 1) with a rated speed exceeding 1 m/s; 2) where the setting of the pressure relief valve (5.9.3.5.3) exceeds 50 MPa; c) new passenger or goods passenger lifts in existing buildings 2) where in some circumstances due to limitations enforced by building constraints, some requirements of EN 81-20 cannot be met and EN 81-21 should be considered; d) lifting appliances, such as paternosters, mine lifts, theatrical lifts, appliances with automatic caging, skips, lifts and hoists for building and public works sites, ships' hoists, platforms for exploration or drilling at sea, construction and maintenance appliances or lifts in wind turbines; e) important modifications (see Annex C) to a lift installed before this standard is brought into application; f) safety during operations of transport, erection, repairs, and dismantling of lifts. However, this standard may usefully be taken as a basis. Noise and vibrations are not dealt with in this standard as they are not found at levels which could be considered as harmful with regard to the safe use and maintenance of the lift (see also 0.4.2). This standard is not applicable to passenger and goods passenger lifts, which are installed before the date of its publication.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 81-20
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P82-920*NF EN 81-20 (2014-09-20), IDT
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20 : passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn NF P82-920*NF EN 81-20
Ngày phát hành 2014-09-20
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-20 (2014-11), IDT * BS EN 81-20 (2014-08-31), IDT * SN EN 81-20 (2014), IDT * OENORM EN 81-20 (2015-01-01), IDT * PN-EN 81-20 (2014-10-10), IDT * SS-EN 81-20 (2014-08-10), IDT * UNE-EN 81-20 (2015-03-04), IDT * UNI EN 81-20:2014 (2014-10-02), IDT * STN EN 81-20 (2015-03-01), IDT * CSN EN 81-20 (2015-05-01), IDT * DS/EN 81-20 (2014-09-22), IDT * NEN-EN 81-20:2014 en (2014-08-01), IDT * SFS-EN 81-20 (2015-04-02), IDT * SFS-EN 81-20:en (2014-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-28 (2003-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 28: Remote alarm on passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-28
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-58 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-58
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-70 (2003-05)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-70
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-72 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 72: Firefighters lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-72
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-73 (2005-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-73
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-77 (2013-11)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 77: Lifts subject to seismic conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-77
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10305-6 (2005-05)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 6: Welded cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10305-6
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12015 (2014-03)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (2013-08)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-5 (2002-10)
Steel wire ropes - Safety - Part 5: Stranded ropes for lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12385-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12600 (2002-11)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12600
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-3+A1 (2008-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-3+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-6+A1 (2008-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-6+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-7+A1 (2008-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 7: Symmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-7+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-8 (2011-09)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 8: Swage terminals and swaging
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-8
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50205 (2002-05)
Relais with forcibly guided (mechanically linked) contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50205
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50274 (2002-04)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Protection against electric shock - Protection against unintentional direct contact with hazardous live parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50274
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2007-07)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-4-1 (2010-04)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters - Electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-4-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-5 (1997-12)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-5: Control circuit devices and switching elements - Electrical emergency stop device with mechanical latching function (IEC 60947-5-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-3 (2008-02)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 3: Requirements for the location and operation of actuators (IEC 61310-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-3
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-1 (2010-05)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements (IEC 61508-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-2 (2010-05)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems (IEC 61508-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-3 (2010-05)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements (IEC 61508-3:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-3
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 81-11 (2011-03) * EN 81-21+A1 (2012-08) * EN 81-50 (2014-08) * EN 81-71+A1 (2006-12) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 10305-1 (2010-01) * EN 10305-2 (2010-01) * EN 10305-3 (2010-01) * EN 10305-4 (2011-01) * EN 10305-5 (2010-01) * EN 13015+A1 (2008-07) * EN 50214 (2006-11) * EN 60947-5-1 (2004-06) * HD 60364-4-41 (2007-01) * HD 60364-4-42 (2011-03) * 95/16/EG (1995-06-29) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 81-1+A3 (2009-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1+A3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 81-20 (2014-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 81-20
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2+A3 (2009-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 81-2/A1 (2005-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A1 (2005-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/A2 (2004-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts - A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A2 (2004-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts - A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/AC (1999-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/AC
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/AC (1999-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/AC
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1987-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; Part 2 : Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1 (1985-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-20 (2014-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-20
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-1 (1997-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-1 (1994-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1+A3 (2009-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1+A3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA1 (2005-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA1 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA1 (2000-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA2 (2003-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA2 (2000-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA3 (2009-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-2 (1997-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-2 (1994-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 2: hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA1 (2005-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA1 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA1 (2000-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA2 (2003-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA2 (2000-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA3 (2009-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2+A3 (2009-12)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Access * Adjusting weights * Bob weights * Definitions * Design * Doors * Electrical equipment * Electrical safety * Elevators * Engines * Ergonomics * Fall * Goods hoists * Goods lifts * Hazards * Hoists * Inspection * Installations * Jacks * Latches * Lift-car * Lifting equipment * Lifting tackle * Lifts * Lighting systems * Maintenance * Marking * Materials handling equipment * Mathematical calculations * Mechanical engineering * Mounting * Operating instructions * Operation * Passenger hoists * Passenger lifts * Protection against electric shocks * Protection devices * Rooms * Rope pulleys * Ropes * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety grips * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Service lifts * Shafts * Specification (approval) * Supporting means * Testing * Type testing * User information * Ventilation * Verification
Số trang
163