Loading data. Please wait
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-10-00
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Magnetic particle inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1369 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-6/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-6+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13411-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket clevis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13411-6 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-6/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-6/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |