Loading data. Please wait

prEN 13411-6

Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13411-6
Tên tiêu chuẩn
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13411-6 (1998-12)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket clevis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-6
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13411-6 (2004-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13411-6+A1 (2008-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-6+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-6 (2004-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-6 (2003-12)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-6
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13411-6 (1998-12)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket clevis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13411-6
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asymmetrical * Cable joints * Definitions * Hazards * Lifting equipment * Locks * Loops * Performance testing * Performance tests * Properties * Ropes * Safety * Safety requirements * Specifications * Steel-wire ropes * Terminating ferrules * Testing * Tests * Wire ropes
Số trang
23