Loading data. Please wait

EN 81-1+A3

Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts

Số trang: 218
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
This standard specifies the safety rules for the construction and installation of permanently installed new electric lifts, with traction or positive drive, serving defined landing levels, having a car designed for the transportation of persons or persons and goods, suspended by ropes or chains and moving between guide rails inclined not more than 15° to the vertical. In addition to the requirements of this standard supplementary requirements shall be considered in special cases (potentially explosive atmosphere, extreme climate conditions, seismic conditions, transporting dangerous goods, etc.). This standard does not cover: a) lifts with drives other than those stated in; b) installation of electric lifts in existing buildings to the extent that space does not permit; c) important modifications (see annex E) to a lift installed before this standard is brought into application; d) lifting appliances, such as paternosters, mine lifts, theatrical lifts, appliances with automatic caging, skips, lifts and hoists for building and public works sites, ships' hoists, platforms for exploration or drilling at sea, construction and maintenance appliances; e) installations where the inclination of the guide rails to the vertical exceeds 15°; f) safety during transport, installation, repairs, and dismantling of lifts; g) lifts with rated speed 0.15 m/s. However, this standard may usefully be taken as a basis. Noise and vibrations are not dealt with in this standard because these are not relevant to the safe use of the lift. This standard does not specify the additional requirements necessary for the use of lifts in case of fire.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 81-1+A3
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 81-1 (2010-06), IDT * NF P82-210 (2010-03-01), IDT * SN EN 81-1+A3 (2009), IDT * OENORM EN 81-1 (2010-04-15), IDT * OENORM EN 81-1 (2010-08-15), IDT * PN-EN 81-1+A3 (2010-04-07), IDT * SS-EN 81-1+A3 (2010-01-15), IDT * UNE-EN 81-1+A3 (2010-06-23), IDT * TS EN 81-1+A3 (2011-03-29), IDT * UNI EN 81-1:2010 (2010-03-11), IDT * STN EN 81-1+A3 (2010-05-01), IDT * CSN EN 81-1+A3 (2010-06-01), IDT * DS/EN 81-1 + A3 (2010-02-19), IDT * DS/EN 81-1 + A3 (2013-02-22), IDT * NEN-EN 81-1:1998+A3:2010 en (2010-01-01), IDT * SFS-EN 81-1 + A3 (2010-07-09), IDT * SFS-EN 81-1 + A3/AC (2012-02-10), IDT * SFS-EN 81-1 + A3:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 81-8 (1997-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 8: Lift landing doors - Fire resistance testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-8
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12015 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (2008-02)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (2009-05)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-29 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-29
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-2 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 2: phenolic cellulose paper copper-clad laminated sheet, economic quality (IEC 60249-2-2:1985 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-3 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 3: epoxide cellulose paper copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-3:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (2000-06)
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-1 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements (IEC 61508-1:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-2 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems (IEC 61508-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-3 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements (IEC 61508-3:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-4 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-5 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels (IEC 61508-5:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-7 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures (IEC 61508-7:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-7
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.1 S3 (1997-09)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.1 S3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.4 S2 (1990-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.4 S2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.5 S3 (1994-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 5: flexible cables (cords) (IEC 60227-5:1979, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.5 S3
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.4 S3 (1995-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables (IEC 60245-4:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.4 S3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.14 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test N: change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.14 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 360 S2 (1990-07)
Circular rubber insulated lift cables for normal use
Số hiệu tiêu chuẩn HD 360 S2
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50214 (2006-11) * EN 60742 (1995-06) * EN 60947-4-1 (2001-02) * EN 60947-5-1 (2004-06) * EN 62326-1 (2002-06) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 384.6.61 S1 (1992-10) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60747-5 (1992-02) * ISO 7465 (1997-09) * 95/16/EG (1995-06-29)
Thay thế cho
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/AC (1999-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/AC
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A1 (2005-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A2 (2004-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts - A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA3 (2009-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 81-20 (2014-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-20
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-50 (2014-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-50
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 81-50 (2014-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-50
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-20 (2014-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-20
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A1 (2005-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A2 (2004-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts - A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/AC (1999-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/AC
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-1 (1997-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-1 (1994-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1 (1985-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1+A3 (2009-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1+A3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA1 (2005-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA1 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA1 (2000-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA2 (2003-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA2 (2000-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA3 (2009-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Baskets * Capacitive loads * Definitions * Design * Doors * Electrical * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Emergency limit switches * Engines * Excerpt * Goods hoists * Goods lifts * Hoists * Inspection * Installation * Installations * Latches * Lifting equipment * Lifts * Lighting systems * Maintenance * Marking * Materials handling equipment * Mounting * Operation * Passenger hoists * Passenger lifts * Risk of stumbling * Rooms * Rules * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Service lifts * Shafts * Signs * Specification (approval) * Testing * Ventilation * Elevators
Số trang
218