Loading data. Please wait

EN 81-50

Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the design rules, calculations, examinations and tests of lift components which are referred to by other standards used for the design of passenger lifts, goods passenger lifts, goods only lifts, and other similar types of lifting appliances.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 81-50
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 81-50 (2014-11), IDT * DIN EN 81-50 (2015-02), IDT * BS EN 81-50 (2014-08-31), IDT * NF P82-950 (2014-09-20), IDT * SN EN 81-50 (2014), IDT * OENORM EN 81-50 (2015-01-01), IDT * PN-EN 81-50 (2014-10-10), IDT * SS-EN 81-50 (2014-08-10), IDT * UNE-EN 81-50 (2015-03-04), IDT * UNI EN 81-50:2014 (2014-10-02), IDT * STN EN 81-50 (2015-02-01), IDT * STN EN 81-50 (2015-07-01), IDT * CSN EN 81-50 (2015-05-01), IDT * DS/EN 81-50 (2014-09-22), IDT * NEN-EN 81-50:2014 en (2014-08-01), IDT * SFS-EN 81-50 (2015-05-15), IDT * SFS-EN 81-50:en (2014-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-20 (2014-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-20
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2/AC (2005-06)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-2/AC
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-6+A1 (2009-05)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-6+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12385-5 (2002-10)
Steel wire ropes - Safety - Part 5: Stranded ropes for lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12385-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (2008-02)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (2009-07)
Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (2009-05)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60112 (2003-03)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60112
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2007-07)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-4-1 (2010-04)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters - Electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-4-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-1 (2005-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-1: Reinforced base materials, clad and unclad - Phenolic cellulose paper reinforced laminated sheets, economic grade, copper clad (IEC 61249-2-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-2 (2005-03)
Materials for printed boards and other interconnection structures - Part 2-2: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Phenolic cellulose paper reinforced laminate, high electrical grade, copper clad (IEC 61249-2-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-4 (2002-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-4: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven/woven fiberglass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-4:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-5 (2003-12)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-5: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide cellulose paper reinforced core/woven E-glass reinforced surfaces laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-5/AC (2005-07)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-5: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide cellulose paper reinforced core/woven E-glass reinforced surfaces laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-5/AC
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-6 (2003-12)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-6: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide non-woven/woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-6
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-6/AC (2005-07)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-6: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide non-woven/woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-6/AC
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-7 (2002-06)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-7
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-7/AC (2005-09)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-7/AC
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-8 (2003-05)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-8: Reinforced base materials, clad and unclad; Modified brominated epoxide woven fiberglass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-8:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-8
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-9 (2003-05)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-9: Reinforced base materials, clad and unclad; Bismaleimide/triazine modified epoxide or unmodified, woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-9:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-9
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-10 (2003-05)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-10: Reinforced base materials, clad and unclad; Cyanate ester, brominated epoxide modified or unmodified woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-10:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-10
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-10/AC (2005-07)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-10: Reinforced base materials, clad and unclad; Cyanate ester, brominated epoxide modified or unmodified woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-10:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-10/AC
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-11 (2003-12)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-11: Reinforced base materials, clad and unclad - Polyimide, brominated epoxide modified or unmodified, woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-11:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-11
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-11/AC (2005-07)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-11: Reinforced base materials, clad and unclad - Polyimide, brominated epoxide modified or unmodified, woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-11:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-11/AC
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-12 (1999-04)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-12: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Epoxide non-woven aramid laminate of defined flammability, copper clad (IEC 61249-2-12:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-12
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-13 (1999-04)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-13: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Cyanate ester non-woven aramid laminate of defined flammability, copper clad (IEC 61249-2-13:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-13
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-18 (2002-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-18: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven fibreglass reinforced laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-18:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-18
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 81-11 (2011-03) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 60747-5-5 (2011-02) * EN 60947-5-1 (2004-06) * EN 60950-1 (2006-04) * EN 61249-4-5 (2005-10) * EN 61249-8-8 (1997-08) * EN 61558-1 (2005-11) * EN 62326-1 (2002-06) * 95/16/EG (1995-06-29) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 81-1+A3 (2009-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1+A3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 81-50 (2014-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 81-50
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2+A3 (2009-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 81-2/A1 (2005-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A1 (2005-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/A2 (2004-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts - A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A2 (2004-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts - A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/AC (1999-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/AC
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/AC (1999-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/AC
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1987-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; Part 2 : Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1 (1985-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-50 (2014-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-50
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-1 (1997-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-1 (1994-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1+A3 (2009-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1+A3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA1 (2005-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA1 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA1 (2000-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA2 (2003-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA2 (2000-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/prA3 (2009-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/prA3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-2 (1997-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-2 (1994-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 2: hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA1 (2005-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA1 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA1 (2000-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA2 (2003-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA2 (2000-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/prA3 (2009-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/prA3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2+A3 (2009-12)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Access * Definitions * Design * Doors * Electrical equipment * Elevators * Engines * Fall * Goods hoists * Goods lifts * Hoists * Inspection * Installations * Jacks * Latches * Lift-car * Lifting equipment * Lifts * Marking * Materials handling equipment * Mathematical calculations * Mechanical engineering * Mounting * Operation * Passenger hoists * Passenger lifts * Rooms * Rope pulleys * Ropes * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Service lifts * Shafts * Specification (approval) * Testing * Type testing
Số trang
94