Loading data. Please wait
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-9: Reinforced base materials, clad and unclad; Bismaleimide/triazine modified epoxide or unmodified, woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-9:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-05-00
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-9: Reinforced base materials clad and unclad; Bismaleimide/triazine modified epoxide or unmodified, woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61249-2-9*CEI 61249-2-9 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for interconnection structures - Part 5: Sectional specification set for conductive foils and films with and without coatings - Section 1: Copper foils (for the manufacturer of copper-clad base materials) (IEC 61249-5-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-5-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specification with guidance for use (ISO 14001:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety data sheet for chemical products - Part 1: Content and order of sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11014-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61249-2-9, Ed. 1: Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-9: Reinforced base materials, clad and unclad; Bismaleimide/triazine modified epoxide or unmodified, woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61249-2-9 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-9: Reinforced base materials, clad and unclad; Bismaleimide/triazine modified epoxide or unmodified, woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-9:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-9 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61249-2-9, Ed. 1: Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-9: Reinforced base materials, clad and unclad; Bismaleimide/triazine modified epoxide or unmodified, woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61249-2-9 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61249-2-9, Ed. 1: Materials for printed boards and other interconnection structures - Part 2-9: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad; Bismaleimide/triazine, modified epoxide or unmodified woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61249-2-9 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |