Loading data. Please wait
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2003-07-00
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 1: Fire doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests; full-scale room test for surface products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9705 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-58 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-58 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 8: Lift landing doors - Fire resistance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-8 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-58 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |