Loading data. Please wait
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 8: Swage terminals and swaging
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2011-09-00
Steel wire ropes - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 8: Swage terminals and swaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13411-8 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 8: Swage terminals and swaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-8 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 8: Swage terminals and swaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13411-8 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 8: Swage terminals and swaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13411-8 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |