Loading data. Please wait

EN 50214

Flat polyvinyl chloride sheathed flexible cables

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50214
Tên tiêu chuẩn
Flat polyvinyl chloride sheathed flexible cables
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50214 (2007-10), IDT * BS EN 50214 (2007-01-31), IDT * NF C32-215 (2007-02-01), IDT * SN EN 50214 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 50214 (2007-12-01), IDT * PN-EN 50214 (2007-01-18), IDT * PN-EN 50214 (2008-03-05), IDT * SS-EN 50214 (2007-05-21), IDT * UNE-EN 50214 (2007-04-25), IDT * TS EN 50214 (2010-01-19), IDT * STN EN 50214 (2007-05-01), IDT * CSN EN 50214 ed. 2 (2007-08-01), IDT * DS/EN 50214 (2007-05-31), IDT * JS 50214 (2009-04-16), IDT * NEN-EN 50214:2006 en (2006-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/AC (1999-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/AC
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A1 (2005-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1/A2 (2004-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts - A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/AC (1999-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/AC
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/A1 (2005-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2/A2 (2004-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts - A2: Machinery and pulley spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-3 (2000-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-3
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-28 (2003-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 28: Remote alarm on passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-28
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-58 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-58
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-70 (2003-05)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-70
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-70/A1 (2004-12)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-70/A1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-71 (2005-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts - Part 71: Vandal resistant lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-71
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-72 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 72: Firefighters lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-72
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-73 (2005-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-73
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-80 (2003-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Existing lifts - Part 80: Rules for the improvement of safety of existing passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-80
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50334 (2001-04)
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50334
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-0 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 0: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-0
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-1 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 1: Cross-linked elastomeric insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-2-1 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 2-1: Cross-linked elastomeric sheathing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-2-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-2-2 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 2-2: Cross-linked elastomeric covering compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-2-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-3 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 3: PVC insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-3
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-4-1 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 4-1: PVC sheathing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-4-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-4-2 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 4-2: PVC covering compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-4-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-5 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 5: Halogen-free, cross-linked insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-6 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 6: Halogen-free, cross-linked sheathing compouds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-6
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-7 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 7: Halogen-free, thermoplastic insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-7
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 50214 (1997-02)
Flexible cables for lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50214
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 359 S2 (1990-07)
Flat polyvinylchloride sheathed lift cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 359 S2
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50214 (2006-05)
Flat polyvinyl chloride sheathed flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50214
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 359 S3 (1993-03)
Flat polyvinyl chloride sheated flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 359 S3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50214 (1997-02)
Flexible cables for lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50214
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 359 S2 (1990-07)
Flat polyvinylchloride sheathed lift cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 359 S2
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50214 (2006-11)
Flat polyvinyl chloride sheathed flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50214
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50214 (2006-05)
Flat polyvinyl chloride sheathed flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50214
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50214 (2004-03)
Flat polyvinyl chloride sheated flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50214
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50214 (1996-03)
Flexible cables for lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50214
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 359 S3 (1993-03)
Flat polyvinyl chloride sheated flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 359 S3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable cores * Cable sheaths * Cables * Control power * Core arrangement * Definitions * Design * Dimensions * Electric cables * Electric power transmission lines * Electrical cords * Electrical engineering * Elevators * Flat twin cables * Flexible * Flexible cables * Hoists * Inspection * Inspection specification * Insulated * Insulated cables * Insulated cords * Insulating coverings * Insulations * Layout * Lift cables * Lifts * Marking * Passenger hoists * Plastic insulations * Plastics * Polyvinyl chloride * Power cables * PVC insulations * PVC piping * Rated voltage * Service lifts * Shallow * Specification (approval) * Symbols * Testing * Trailing cables * Cords * Cable jackets * Conduits * Pipelines * Bodies * Power lines * PVC
Mục phân loại
Số trang