Loading data. Please wait
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-04-00
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables having more than 5 cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 186 S2/A1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables having more than 5 cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50334 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50334 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables having more than 5 cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 186 S2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables having more than 5 cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 186 S2/A1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables having more than 5 cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50334 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables having more than 5 cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 186 S2/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |