Loading data. Please wait
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số trang: 83
Ngày phát hành: 2000-11-00
Safety rules for the construction and installation of lifts Part 5: Electric and hydraulic access, goods only lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1545-5:2000*SABS 1545-5:2000 |
Ngày phát hành | 2000-12-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 3: epoxide cellulose paper copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-3:1987 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-3 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-3 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-3 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |