Loading data. Please wait

prEN 81-3

Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts

Số trang: 76
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 81-3
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-8 (1997-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 8: Lift landing doors - Fire resistance testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-8
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12015 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-1 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-2 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 2: Working platforms and gangways
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-3 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 3: Stairways, stepladders and guard-rails
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50214 (1997-02)
Flexible cables for lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50214
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-29 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-29
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-2 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 2: phenolic cellulose paper copper-clad laminated sheet, economic quality (IEC 60249-2-2:1985 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-3 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 3: epoxide cellulose paper copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-3:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-4-1 (1992-01)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section 1: electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-4-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.1 S3 (1997-09)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.1 S3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.4 S2 (1990-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.4 S2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.5 S3 (1994-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 5: flexible cables (cords) (IEC 60227-5:1979, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.5 S3
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.4 S3 (1995-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables (IEC 60245-4:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.4 S3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 360 S2 (1990-07)
Circular rubber insulated lift cables for normal use
Số hiệu tiêu chuẩn HD 360 S2
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60742 (1995-06) * EN 60947-5-1 (1997-11) * EN 60950 (1992-08) * EN 62326-1 (1997-01) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 384.6.61 S1 (1992-10) * IEC 60742 (1983) * IEC 60747-5 (1992-02) * ISO 1219-1 (1991-11)
Thay thế cho
prEN 81-3 (1995-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-3
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 81-3 (2000-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-3
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 81-3+A1 (2008-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-3+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-3 (2000-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-3
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-3 (1999-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-3 (1995-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-3
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Electrical installations * Electrical safety * Electrical transmission systems * Engine rooms * Engines * Hoists * Hydraulic lifts * Hydraulic transmission systems * Lift-car * Mounting * Operating instructions * Passenger hoists * Protective measures * Reel room * Safety * Safety devices * Safety grips * Safety measures * Safety switches * Service lifts * Shafts * Specification (approval) * Supporting means * Protection against electric shocks
Số trang
76