Loading data. Please wait

DIN EN 81-2

Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998+A3:2009

Số trang: 228
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
The document is a consolidation of DIN EN 81-2:2000-05, DIN EN 81-2/A1:2006-03, DIN EN 81-2/A2:2005-01 and EN 81-2/A3:2009 and is intended to become a Harmonized European Standard in support of the European Directive on Lifts. It describes safety rules for the construction and installation of lifts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 81-2
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998+A3:2009
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 81-2+A3 (2009-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60068-2-14*VDE 0468-2-14 (2010-04)
Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:2009); German version EN 60068-2-14:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60068-2-14*VDE 0468-2-14
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (2007-06)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-610*VDE 0100-610 (2004-04)
Erection of low-voltage installations - Part 6-61: Verification - Initial verification (IEC 60364-6-61:1986 + A1:1993 + A2:1997, modified); German version HD 384.6.61 S2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-610*VDE 0100-610
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (2008-02)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (2009-05)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-29 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-29
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-2 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 2: phenolic cellulose paper copper-clad laminated sheet, economic quality (IEC 60249-2-2:1985 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2-3 (1994-02)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 3: epoxide cellulose paper copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-3:1987 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-2-3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-1 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements (IEC 61508-1:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-2 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems (IEC 61508-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-3 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements (IEC 61508-3:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-4 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-5 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels (IEC 61508-5:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-7 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures (IEC 61508-7:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-7
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.1 S3 (1997-09)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.1 S3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.4 S2 (1990-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.4 S2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.5 S3 (1994-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 5: flexible cables (cords) (IEC 60227-5:1979, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.5 S3
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.4 S3 (1995-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables (IEC 60245-4:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.4 S3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.14 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test N: change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.14 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 360 S2 (1990-07)
Circular rubber insulated lift cables for normal use
Số hiệu tiêu chuẩn HD 360 S2
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6403 (1988-11)
Hydraulic fluid power; valves controlling flow and pressure; test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6403
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60112 (2010-05) * DIN VDE 0100-540 (2007-06) * DIN VDE 0281-1 (2003-09) * DIN VDE 0281-3 (2001-01) * DIN VDE 0281-5 (2002-09) * DIN VDE 0282-4 (2005-02) * prEN 81-8 (1997-07) * EN 12015 (1998-05) * EN 50214 (2006-11) * EN 60742 (1995-06) * EN 60947-4-1 (2001-02) * EN 60947-5-1 (2004-06) * EN 60950 (2000-06) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 384.6.61 S1 (1992-10) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60747-5 (1992-02) * ISO 1219-1 (1991-11) * ISO 7465 (1997-09) * 95/16/EG (1995-06-29) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
DIN EN 81-2 (2000-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts (includes corrigendum AC:1999); German version EN 81-2:1998 + AC:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2/A1 (2006-03)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998/A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2/A1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2/A2 (2005-01)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts - A2: Machinery and pulley spaces; German version EN 81-2:1998/A2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2/A2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2/A3 (2009-03)
Thay thế bằng
DIN EN 81-50 (2014-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-50
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-20 (2014-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts; German version EN 81-20:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-20
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 81-2 (2010-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998+A3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2 (2000-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts (includes corrigendum AC:1999); German version EN 81-2:1998 + AC:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2 (1999-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2 (1989-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 2: hydraulic lifts; german version EN 81-2:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2/A1 (2006-03)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998/A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2/A1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2/A2 (2005-01)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts - A2: Machinery and pulley spaces; German version EN 81-2:1998/A2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-2/A2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-50 (2014-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-50
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-20 (2014-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts; German version EN 81-20:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-20
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-50 (2015-02)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-50
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-2/A3 (2009-03) * DIN EN 81-2/A2 (2001-01) * DIN EN 81-2/A1 (2000-07) * DIN EN 81-2 (1994-06)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Access * Baskets * Chains * Definitions * Design * Doors * Electrical equipment * Engines * Fall * Fire * Fire risks * Goods hoists * Goods lifts * Hoists * Hydraulic * Hydraulic lifts * Hydraulically-operated devices * Hydraulics * Inspection * Installations * Jacks * Latches * Lift-car * Lifting equipment * Lifts * Lighting systems * Marking * Materials handling equipment * Mechanical engineering * Mounting * Operation * Passenger hoists * Passenger lifts * Rooms * Ropes * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Service lifts * Shafts * Signs * Specification (approval) * Stone * Strength of materials * Testing * Ventilation * Elevators
Số trang
228