Loading data. Please wait
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998+A3:2009
Số trang: 228
Ngày phát hành: 2010-08-00
Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:2009); German version EN 60068-2-14:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-14*VDE 0468-2-14 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Part 6-61: Verification - Initial verification (IEC 60364-6-61:1986 + A1:1993 + A2:1997, modified); German version HD 384.6.61 S2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-610*VDE 0100-610 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12016 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 2: phenolic cellulose paper copper-clad laminated sheet, economic quality (IEC 60249-2-2:1985 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 3: epoxide cellulose paper copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-3:1987 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-2-3 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements (IEC 61508-1:1998 + Corrigendum 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems (IEC 61508-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements (IEC 61508-3:1998 + Corrigendum 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:1998 + Corrigendum 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-4 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels (IEC 61508-5:1998 + Corrigendum 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures (IEC 61508-7:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-7 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.1 S3 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.3 S3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.4 S2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 5: flexible cables (cords) (IEC 60227-5:1979, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.5 S3 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables (IEC 60245-4:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.4 S3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test N: change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.14 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circular rubber insulated lift cables for normal use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 360 S2 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; valves controlling flow and pressure; test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6403 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.50. Thành phần điều khiển bao gồm các van |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts (includes corrigendum AC:1999); German version EN 81-2:1998 + AC:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998/A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2/A1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts - A2: Machinery and pulley spaces; German version EN 81-2:1998/A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2/A2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-50 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts; German version EN 81-20:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-20 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998+A3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts (includes corrigendum AC:1999); German version EN 81-2:1998 + AC:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 2: hydraulic lifts; german version EN 81-2:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998/A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2/A1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts - A2: Machinery and pulley spaces; German version EN 81-2:1998/A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2/A2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-50 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts; German version EN 81-20:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-20 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-50 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |