Loading data. Please wait
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014
Số trang: 100
Ngày phát hành: 2015-02-00
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-20 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025-2/AC |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025-6+A1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 5: Stranded ropes for lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60112 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters - Electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-4-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-1: Reinforced base materials, clad and unclad - Phenolic cellulose paper reinforced laminated sheets, economic grade, copper clad (IEC 61249-2-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnection structures - Part 2-2: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Phenolic cellulose paper reinforced laminate, high electrical grade, copper clad (IEC 61249-2-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-4: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven/woven fiberglass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-4:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-5: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide cellulose paper reinforced core/woven E-glass reinforced surfaces laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-5: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide cellulose paper reinforced core/woven E-glass reinforced surfaces laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-5/AC |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-6: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide non-woven/woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-6:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-6: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide non-woven/woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-6:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-6/AC |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-7:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-7 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-7:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-7/AC |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-8: Reinforced base materials, clad and unclad; Modified brominated epoxide woven fiberglass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-8:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-8 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-9: Reinforced base materials, clad and unclad; Bismaleimide/triazine modified epoxide or unmodified, woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-9:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-9 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-10: Reinforced base materials, clad and unclad; Cyanate ester, brominated epoxide modified or unmodified woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-10:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-10 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-10: Reinforced base materials, clad and unclad; Cyanate ester, brominated epoxide modified or unmodified woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-10:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-10/AC |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-11: Reinforced base materials, clad and unclad - Polyimide, brominated epoxide modified or unmodified, woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-11:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-11 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-11: Reinforced base materials, clad and unclad - Polyimide, brominated epoxide modified or unmodified, woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-11:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-11/AC |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-12: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Epoxide non-woven aramid laminate of defined flammability, copper clad (IEC 61249-2-12:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-12 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-13: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Cyanate ester non-woven aramid laminate of defined flammability, copper clad (IEC 61249-2-13:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-13 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-18: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven fibreglass reinforced laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-18:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-18 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-50 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-50 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998+A3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998+A3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998/A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2/A1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998/A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1/A1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts - A2: Machinery and pulley spaces; German version EN 81-2:1998/A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2/A2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts - A2: Machinery and pulley spaces; German version EN 81-1:1998/A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1/A2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts (includes corrigendum AC:1999); German version EN 81-2:1998 + AC:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts (includes Corrigendum AC:1999); German version EN 81-1:1998 + AC:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts; German version EN 81-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 2: hydraulic lifts; german version EN 81-2:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-50 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |