Loading data. Please wait
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts
Số trang: 64
Ngày phát hành: 1986-10-00
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Elements of building construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2532 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998+A3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts (includes Corrigendum AC:1999); German version EN 81-1:1998 + AC:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts; German version EN 81-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts; part 1: electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-50 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 20: Passenger and goods passenger lifts; German version EN 81-20:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-20 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Examinations and tests - Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components; German version EN 81-50:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 81-50 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |