Loading data. Please wait

DIN VDE 0100-610*VDE 0100-610

Erection of low-voltage installations - Part 6-61: Verification - Initial verification (IEC 60364-6-61:1986 + A1:1993 + A2:1997, modified); German version HD 384.6.61 S2:2003

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
This standard includes requirements for the initial verification of electrical installations which shall be done as far as reasonably practicable during erection and/or on completion before being put into service.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0100-610*VDE 0100-610
Tên tiêu chuẩn
Erection of low-voltage installations - Part 6-61: Verification - Initial verification (IEC 60364-6-61:1986 + A1:1993 + A2:1997, modified); German version HD 384.6.61 S2:2003
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
HD 384.6.61 S2 (2003-06), IDT * IEC 60364-6-61 (1986), MOD * IEC 60364-6-61 AMD 1 (1993-08), MOD * IEC 60364-6-61 AMD 2 (1997-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 50274*VDE 0660-514 (2002-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Protection against electric shock - Protection against unintentional direct contact with hazardous live parts; German version EN 50274:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50274*VDE 0660-514
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100 (2002-08)
Erection of low voltage installations - Part 100: Scope, object and fundamental principles (IEC 60364-1:1992, modified); German version HD 384.1 S2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-100*VDE 0100-100
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300 (1996-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 3: Assessment of general characteristics of installations (IEC 60364-3:1993, mod.); German version HD 384.3 S2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-300*VDE 0100-300
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (1997-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1 (2003-06)
Erection of low voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996/A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482 (2003-06)
Erection of low-voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences; Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist; German version HD 384.4.482 S1:1997 + Corrigendum 1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 (2003-06)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-520 Berichtigung 1*VDE 0100-520 Berichtigung 1 (2003-08)
Corrigenda to DIN VDE 0100-520 (VDE 0100 Teil 520):2003-06
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-520 Berichtigung 1*VDE 0100-520 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V VDE V 0140-479*VDE V 0140-479 (1996-02)
Effects of current on human beings and livestock - General aspects; identical with IEC-Report 60479-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V VDE V 0140-479*VDE V 0140-479
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57108 (1979-12) * DIN 57298-3 (1983-08) * DIN EN 50107 (2001-03) * DIN EN 50110-1 (2003-05) * DIN EN 50110-2 (1997-10) * DIN EN 50178 (1998-04) * DIN EN 60079-14 (1998-08) * DIN EN 60204 Reihe * DIN EN 61032 (1998-10) * DIN EN 61557 Reihe * DIN IEC 64(Sec)701 (1994-11) * DIN IEC 60038 (2002-11) * DIN IEC 60364-5-53/A1 (2001-09) * DIN VDE 0100 (1973-05) * DIN VDE 0100 Beiblatt 5 (1995-11) * DIN VDE 0100 Reihe * DIN VDE 0100-420 (1991-11) * DIN VDE 0100-430 (1991-11) * DIN VDE 0100-444 (1999-10) * DIN VDE 0100-460 (2002-08) * DIN VDE 0100-470 (1996-02) * DIN VDE 0100-510 (1998-10) * DIN VDE 0100-520 Beiblatt 2 (2002-11) * DIN VDE 0100-530 (1985-05) * DIN VDE 0100-530/A1 (1986-07) * DIN VDE 0100-530/A2 (1989-09) * DIN VDE 0100-530/A3 (1989-12) * DIN VDE 0100-530/A4 (1991-11) * DIN VDE 0100-530/A5 (1992-07) * DIN VDE 0100-537 (1999-06) * DIN VDE 0100-540 (1991-11) * DIN VDE 0100-729 (1986-11) * DIN VDE 0105-100 (2000-06) * DIN VDE 0211 (1985-12) * DIN VDE 0298-4 (2003-08) * DIN VDE 0641-11 (1992-08) * DIN VDE 0701 Reihe * DIN VDE 0800-1 (1989-05)
Thay thế cho
DIN VDE 0100-610 (1994-04) * DIN VDE 0100-610 (2001-05)
Thay thế bằng
DIN VDE 0100-600 (2008-06)
Lịch sử ban hành
DIN VDE 0100-600 (2008-06)*DIN VDE 0100-610*VDE 0100-610*DIN VDE 0100-610 (1994-04)*DIN VDE 0100-610 (2001-05) * DIN VDE 0100-600 (2008-06) * DIN VDE 0100-610 (2004-04) * DIN VDE 0100-610 (2001-05) * DIN VDE 0100-610/A1 (1995-01) * DIN VDE 0100-610 (1994-04) * DIN VDE 0100-600/A2 (1989-08) * DIN VDE 0100-600/A1 (1988-02) * DIN VDE 0100-600 (1987-11) * DIN VDE 0100-600 (1986-02) * DIN VDE 0100-610 (1985-10)
Từ khóa
Buildings * Checks * Circuits * Commissioning * Completion * Conduits * Cutoff * Definitions * Dielectric strength * Direct voltage * Direction of rotating field * Earth conductors * Earth resistance * Earthing * Electric power systems * Electric sockets * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Erection * Examination (quality assurance) * Examinations * Extra-low voltage * Fault currents * Floors * Fuse disconnection * Handling * Impedance * Information * Initial verification * Inspection * Installation * Insulating resistance * Insulations * Low voltage * Low-voltage equipment * Measurement * Network forms * Operation * Overcurrent * Performance tests * Persons * Polarity * Potential equalization * Power installations * Protection against electric shocks * Protection devices * Proving * Rated voltage * Resistors * Safety engineering * Safety measures * Separation * Short circuits * Stress * Switches * Testing * Thermics * TT systems * Utility equipment * Verification * Walls * Pipelines * Cords * Finishing * Voltage * Electric cables * Resistance
Số trang
38