Loading data. Please wait

EN 13015+A1

Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the elements necessary for the preparation of the instructions for the maintenance operations, as in 3.1, which are provided for new installed passenger lifts, goods passenger lifts, accessible goods only lifts, service lifts, escalators and passenger conveyors. This European Standard does not cover: a) instructions for the installation and the dismantling; b) any legal examinations and tests based on national regulations. Existing installations are not covered by this Standard, but it can be taken as a reference.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13015+A1
Tên tiêu chuẩn
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P82-005*NF EN 13015+A1 (2008-10-01), IDT
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P82-005*NF EN 13015+A1
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13015 (2008-12), IDT * SN EN 13015+A1 (2008), IDT * OENORM EN 13015 (2009-01-01), IDT * PN-EN 13015+A1 (2008-09-30), IDT * SS-EN 13015+A1 (2008-08-11), IDT * UNE-EN 13015+A1 (2008-11-26), IDT * TS EN 13015+A1 (2009-06-29), IDT * UNI EN 13015:2008 (2008-11-20), IDT * STN EN 13015+A1 (2009-01-01), IDT * CSN EN 13015+A1 (2009-01-01), IDT * DS/EN 13015 + A1 (2008-11-05), IDT * NEN-EN 13015:2001+A1:2008 en (2008-08-01), IDT * SFS-EN 13015 + A1 (2008-12-12), IDT * SFS-EN 13015 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-3 (2000-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-3
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-28 (2003-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 28: Remote alarm on passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-28
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-2 (2004-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2006-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-7 (1998-12) * EN 115-1 (2008-07) * EN ISO 14121-1 (2007-09)
Thay thế cho
EN 13015 (2001-09)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13015/prA1 (2008-02)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015/prA1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13015 (2001-09)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13015+A1 (2008-07)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13015 (2001-02)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13015
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13015 (1997-08)
Maintenance instructions for lifts and escalators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13015
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13015/prA1 (2008-02)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015/prA1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Escalators * Handbooks * Hoists * Installations in need of monitoring * Instructions * Instructions for use * Lifts * Maintenance * Maintenance instructions * Maintenance work * Marking * Moving pavements * Perimeter * Persons * Pictographs * Responsibility * Risk * Risk analysis * Risk assessment * Safety of machinery * Service manual * Surveillance (approval) * Symbols * Testing * Users * Warning notices * Warnings * Manuals * Elevators
Số trang
22