Loading data. Please wait
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2001-02-00
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-3 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 5: Screw lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 6: Guided chain lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-6 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 7: Rack and pinion lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-7 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 28: Remote alarms on passenger and goods passenger lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-28 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance instructions for lifts and escalators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13015 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13015 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13015+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13015 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13015 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance instructions for lifts and escalators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13015 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |