Loading data. Please wait
prEN 13015Maintenance instructions for lifts and escalators
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00
| Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 81-3 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13015 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13015+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13015 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13015 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance instructions for lifts and escalators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13015 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |