Loading data. Please wait
Commission Regulation (EU) No 1299/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the rail system in the European Union
Số trang: 109
Ngày phát hành: 2014-11-18
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode - Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990/A1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2/AC |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13145 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 3: Requirements for wheel/rail interaction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13232-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-4+A1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Tread profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13715+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications/Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13848-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13848-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 5: Geometric quality levels - Plain line | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13848-5+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Aerodynamics - Part 5: Requirements and test procedures for aerodynamics in tunnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14067-5+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Testing for the acceptance of running characteristics of railway vehicles - Testing of running behaviour and stationary tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14363 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 3: Structure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15302+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Line categories for managing the interface between load limits of vehicles and infrastructure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15528+A1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663/AC |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decision No 1692/96/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 1996 on Community guidelines for the development of the trans-European transport network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/1692/EGEntsch*96/1692/ECDec*96/1692/CEDec |
Ngày phát hành | 1996-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE |
Ngày phát hành | 1998-11-03 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/49/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on safety on the Community's railways and amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings and Directive 2001/14/EC on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure and safety certification (Railway Safety Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/49/EG*2004/49/EC*2004/49/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the interoperability of the rail system within the Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE |
Ngày phát hành | 2008-06-17 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 21 February 2008 concerning a technical specification for interoperability relating to the "rolling stock" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/232/EGEntsch*2008/232/ECDec*2008/232/CEDec |
Ngày phát hành | 2008-02-21 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 9 November 2010 on modules for the procedures for assessment of conformity, suitability for use and EC verification to be used in the technical specifications for interoperability adopted under Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/713/EUB*2010/713/EUD*2010/713/UED |
Ngày phát hành | 2010-11-09 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Recommendation of 18 November 2014 on the procedure for demonstrating the level of compliance of existing railway lines with the basic parameters of the technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2014/881/EUEmpf*2014/881/EURec*2014/881/UERec |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 20 December 2007 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/217/EGEntsch*2008/217/ECDec*2008/217/CEDec |
Ngày phát hành | 2007-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/275/EUB*2011/275/EUD*2011/275/UED*CR TSI INF |
Ngày phát hành | 2011-04-26 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED |
Ngày phát hành | 2012-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/275/EUB*2011/275/EUD*2011/275/UED*CR TSI INF |
Ngày phát hành | 2011-04-26 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 20 December 2007 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/217/EGEntsch*2008/217/ECDec*2008/217/CEDec |
Ngày phát hành | 2007-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1299/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the rail system in the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED |
Ngày phát hành | 2012-07-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the infrastructure subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Council Directive 96/48/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/732/EGEntsch*2002/732/ECDec*2002/732/CEDec*HGV TSI INF |
Ngày phát hành | 2002-05-30 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Decision 2002/732/EG of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the infrastructure subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Council Directive 96/48/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/732/EGEntschBer*2002/732/ECDecCor*2002/732/CEDecRect |
Ngày phát hành | 2002-10-11 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |