Loading data. Please wait

2011/275/EUB*2011/275/EUD*2011/275/UED*CR TSI INF

Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the trans-European conventional rail system

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2011-04-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2011/275/EUB*2011/275/EUD*2011/275/UED*CR TSI INF
Tên tiêu chuẩn
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the trans-European conventional rail system
Ngày phát hành
2011-04-26
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1990/A1 (2005-12)
Eurocode - Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990/A1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-3 (2003-08)
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 3: Requirements for wheel/rail interaction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-3
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13715 (2006-02)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Wheels tread
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13715
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13803-2 (2006-12)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13803-2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13848-1 (2003-12)
Railway applications/Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13848-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13848-1+A1 (2008-07)
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13848-1+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-1 (2009-12)
Railway applications - Gauges - Part 1: General - Common rules for infrastructure and rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-2 (2009-12)
Railway applications - Gauges - Part 2: Rolling stock gauge
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-3 (2009-12)
Railway applications - Gauges - Part 3: Structure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15302 (2008-03)
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15302
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15528 (2008-03)
Railway applications - Line categories for managing the interface between load limits of vehicles and infrastructure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15528
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.060.20. Giàn tàu


Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE (1998-11-03)
Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE
Ngày phát hành 1998-11-03
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/66/EGEntsch*2006/66/ECDec*2006/66/CEDec*CR TSI NOI (2005-12-23)
Commission Decision of 23 December 2005 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - noise" of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/66/EGEntsch*2006/66/ECDec*2006/66/CEDec*CR TSI NOI
Ngày phát hành 2005-12-23
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung




Trạng thái Có hiệu lực
* 2009/561/EGEntsch*2009/561/ECDec*2009/561/CEDec (2009-07-22)
Commission Decision of 22 July 2009 amending Decision 2006/679/EC as regards the implementation of the technical specification for interoperability relating to the control-command and signalling subsystem of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2009/561/EGEntsch*2009/561/ECDec*2009/561/CEDec
Ngày phát hành 2009-07-22
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung





Trạng thái Có hiệu lực
* 96/48/EG (1996-07-23) * 96/1692/EGEntsch (1996-07-23) * 2001/14/EG (2001-02-26) * 2004/49/EG (2004-04-29) * 2008/57/EG (2008-06-17) * 2010/713/EUB (2010-11-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF (2014-11-18)
Commission Regulation (EU) No 1299/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the rail system in the European Union
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF
Ngày phát hành 2014-11-18
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2011/275/EUB*2011/275/EUD*2011/275/UED*CR TSI INF (2011-04-26)
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2011/275/EUB*2011/275/EUD*2011/275/UED*CR TSI INF
Ngày phát hành 2011-04-26
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF (2014-11-18)
Commission Regulation (EU) No 1299/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the rail system in the European Union
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF
Ngày phát hành 2014-11-18
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction works * Definitions * European Communities * Infrastructure * Interoperability * Live loading * Maintenance * Platforms * Rail transport * Railway applications * Railway engineering * Railway operation * Railway traffic * Railways * Ratings * Rolling stock * Safety * Specifications * Stability * Structure gauge * Subsystem * Tracing * Tracks (materials handling equipment) * Sheets
Số trang
94