Loading data. Please wait
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the trans-European conventional rail system
Số trang: 94
Ngày phát hành: 2011-04-26
Eurocode - Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990/A1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 3: Requirements for wheel/rail interaction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13232-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Wheels tread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13715 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13803-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications/Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13848-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13848-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 1: General - Common rules for infrastructure and rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 2: Rolling stock gauge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Gauges - Part 3: Structure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15273-3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Method for determining the equivalent conicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15302 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Line categories for managing the interface between load limits of vehicles and infrastructure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15528 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE |
Ngày phát hành | 1998-11-03 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 December 2005 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - noise" of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/66/EGEntsch*2006/66/ECDec*2006/66/CEDec*CR TSI NOI |
Ngày phát hành | 2005-12-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 22 July 2009 amending Decision 2006/679/EC as regards the implementation of the technical specification for interoperability relating to the control-command and signalling subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/561/EGEntsch*2009/561/ECDec*2009/561/CEDec |
Ngày phát hành | 2009-07-22 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1299/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the rail system in the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 26 April 2011 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/275/EUB*2011/275/EUD*2011/275/UED*CR TSI INF |
Ngày phát hành | 2011-04-26 |
Mục phân loại | 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1299/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the rail system in the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |