Loading data. Please wait

EN 13803-2

Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13803-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13803-2 (2008-04), IDT * BS EN 13803-2+A1 (2007-01-31), IDT * NF F50-803-2 (2007-03-01), IDT * SN EN 13803-2 (2007-09), IDT * SN EN 13803-2/AC (2007-09), IDT * OENORM EN 13803-2 (2007-03-01), IDT * OENORM EN 13803-2 (2007-10-01), IDT * OENORM EN 13803-2/A1 (2009-08-01), IDT * PN-EN 13803-2 (2007-02-08), IDT * SS-EN 13803-2 (2006-12-21), IDT * UNE-EN 13803-2 (2008-03-26), IDT * UNI EN 13803-2:2007 (2007-02-08), IDT * STN EN 13803-2 (2007-04-01), IDT * CSN EN 13803-2 (2007-08-01), IDT * DS/EN 13803-2 (2007-05-31), IDT * NEN-EN 13803-2:2007 en (2007-01-01), IDT * SFS-EN 13803-2:en (2007-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13232-1 (2003-08)
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-9 (2006-05)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 9: Layouts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-9
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13803-1 (2002-11)
Railway applications - Track alignment design parameters; Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13803-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13803-2 (2006-08)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13803-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13803-2+A1 (2009-11)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13803-2+A1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13803-2+A1 (2009-11)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13803-2+A1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13803-2 (2006-12)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13803-2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13803-2 (2006-08)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13803-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13803-2 (2004-05)
Railway applications - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 2: Switches and crossings and comparable alignment design situations with abrupt changes of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13803-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Curvature * Definitions * Guideway * Outline * Permanent ways * Point work * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway track * Railways * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Tracing * Track widths * Tracks (materials handling equipment) * Transition archs * Travel ways * Turnouts * Velocity control * Pavements (roads) * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
44