Loading data. Please wait

ENV 13803-1

Railway applications - Track alignment design parameters; Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 13803-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track alignment design parameters; Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 13803-1 (2004-07), IDT * BS DD ENV 13803-1 (2002-12-02), IDT * XP F50-803-1 (2003-07-01), IDT * OENORM ENV 13803-1 (2004-08-01), IDT * SS-ENV 13803-1 (2002-11-29), IDT * UNE-ENV 13803-1 EX (2006-05-24), IDT * STN P ENV 13803-1 (2004-08-01), IDT * DS/ENV 13803-1 (2003-01-08), IDT * NVN-ENV 13803-1:2002 en (2002-12-01), IDT * SFS-ENV 13803-1:en (2003-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prENV 13803-1 (2002-03)
Railway applications - Track alignment design parameters; Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13803-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13803-1 (2010-06)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13803-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13803-1 (2010-06)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13803-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13803-1 (2002-11)
Railway applications - Track alignment design parameters; Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13803-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13803-1 (2002-03)
Railway applications - Track alignment design parameters; Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13803-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Outline * Permanent ways * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway track * Railways * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Track widths * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Pavements (roads) * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
88