Loading data. Please wait

EN 13803-1

Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the rules and limits that determine permissible speed for a given track alignment. Alternatively, for a specified permissible speed, it defines limits for track alignment design parameters. More restrictive requirements of the High Speed TSI Infrastructure and the Conventional Rail TSI Infrastructure, as well as other (national, company, etc.) rules will apply. This European Standard applies to main lines with track gauges 1435 mm and wider with permissible speeds between 80 km/h and 300 km/h. Annex C (informative) describes the conversion rules which can be applied for tracks with gauges wider than 1435 mm. Normative Annex D is applied for track gauges wider than 1435 mm. However, the values and conditions stated for this speed range can also be applied to lines where permissible speeds are less than 80 km/h, but in this case, more or less restrictive values may need to be used and should be defined in the contract. This European Standard need not be applicable to certain urban and suburban lines. This European Standard also takes account of vehicles that have been approved for high cant deficiencies. For the operation of tilting trains, specific requirements are defined within this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13803-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13803-1 (2010-12), IDT * DIN EN 13803-1 (2011-03), IDT * BS EN 13803-1 (2010-08-31), IDT * NF F50-803-1 (2010-09-01), IDT * SN EN 13803-1 (2010-09), IDT * OENORM EN 13803-1 (2011-03-01), IDT * PN-EN 13803-1 (2010-10-05), IDT * SS-EN 13803-1 (2010-07-14), IDT * UNE-EN 13803-1 (2011-09-14), IDT * UNI EN 13803-1:2010 (2010-10-07), IDT * STN EN 13803-1 (2010-12-01), IDT * CSN EN 13803-1 (2010-12-01), IDT * DS/EN 13803-1 (2010-11-12), IDT * NEN-EN 13803-1:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN 13803-1:en (2010-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13803-2+A1 (2009-11) * EN 14363 (2005-06) * EN 15686 (2010-05) * EN 15687 (2010-05) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
ENV 13803-1 (2002-11)
Railway applications - Track alignment design parameters; Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13803-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13803-1 (2009-11)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13803-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13803-1 (2010-06)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13803-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13803-1 (2002-11)
Railway applications - Track alignment design parameters; Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13803-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13803-1 (2009-11)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13803-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13803-1 (2007-06)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13803-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13803-1 (2006-01)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13803-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13803-1 (2002-03)
Railway applications - Track alignment design parameters; Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13803-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensioning * Outline * Permanent ways * Rail transport * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway track * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Tilting technology * Tolerances (measurement) * Tracing * Track widths * Tracks (materials handling equipment) * Pavements (roads) * Sheets * Superstructure
Số trang
70