Loading data. Please wait

prEN 13803-1

Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13803-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13803-1 (2006-03), IDT * 06/30145534 DC (2006-02-02), IDT * OENORM EN 13803-1 (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13803-1 (2007-06)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13803-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13803-1 (2010-06)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13803-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13803-1 (2009-11)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13803-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13803-1 (2007-06)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13803-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13803-1 (2006-01)
Railway applications - Track - Track alignment design parameters - Track gauges 1435 mm and wider - Part 1: Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13803-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensioning * Outline * Permanent ways * Rail transport * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway track * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Tracing * Track widths * Tracks (materials handling equipment) * Pavements (roads) * Sheets * Superstructure
Số trang
94