Loading data. Please wait
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 1: Definitions
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2003-08-00
Railway applications - Track - Switches and Crossings - Part 1: Definitions; German version EN 13232-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13232-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 1 : definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F52-010-1*NF EN 13232-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13232-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 13232-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 13232-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-12 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13232-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13232-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13232-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings, performance and acceptance - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13232-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |