Loading data. Please wait

EN 13674-4+A1

Railway applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This part of EN 13674 specifies flat bottom Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m. Five pearlitic steel grades are specified covering a rail hardness range of 200 HBW to 390 HBW and include non-heat-treated non-alloy steels, non-heat-treated alloy steels and heat-treated non-alloy steels. There are 13 rail profiles specified in this European Standard, but these may not be available in all steel grades.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13674-4+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13674-4 (2010-04), IDT * NF F50-201-4 (2010-01-01), IDT * SN EN 13674-4+A1 (2010-04), IDT * OENORM EN 13674-4 (2011-09-01), IDT * PN-EN 13674-4+A1 (2010-03-15), IDT * SS-EN 13674-4+A1 (2009-11-23), IDT * UNE-EN 13674-4+A1 (2010-06-02), IDT * TS EN 13674-4+A1 (2011-01-13), NEQ * UNI EN 13674-4:2010 (2010-02-11), IDT * STN EN 13674-4+A1 (2010-05-01), IDT * CSN EN 13674-4+A1 (2010-05-01), IDT * DS/EN 13674-4 + A1 (2010-01-29), IDT * NEN-EN 13674-4:2006+A1:2009 en (2009-11-01), IDT * SFS-EN 13674-4 + A1:en (2010-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10163-1 (2004-12) * EN 13674-1 (2003-09) * EN ISO 6506-1 (2005-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08)
Thay thế cho
EN 13674-4 (2006-04)
Railway applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-4
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-4/FprA1 (2009-05)
Railway applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-4/FprA1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13674-4+A1 (2009-11)
Railway applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-4+A1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-4 (2006-04)
Railway applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-4
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13674-4/FprA1 (2009-05)
Railway applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13674-4/FprA1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-4 (2005-09)
Railways applications - Track - Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-4
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13674-4 (2003-04)
Railway applications - Track; Rail - Part 4: Vignole railway rails from 27 kg/m to, but excluding 46 kg/m
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13674-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Form tolerances * Hardness ranges * Limit deviations * Marking * Materials * Materials testing * Order indications * Permanent ways * Production * Profile * Qualification testing * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway rails * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Steel grades * Steels * Tensile strength * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Vignol rail * Weight per length * Pavements (roads) * Sheets * Superstructure
Số trang
65