Loading data. Please wait
Corrigendum to Commission Decision 2002/732/EG of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the infrastructure subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Council Directive 96/48/EC
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2002-10-11
Commission Decision of 20 December 2007 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/217/EGEntsch*2008/217/ECDec*2008/217/CEDec |
Ngày phát hành | 2007-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1299/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the rail system in the European Union | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF |
Ngày phát hành | 2014-11-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 20 December 2007 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/217/EGEntsch*2008/217/ECDec*2008/217/CEDec |
Ngày phát hành | 2007-12-20 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Commission Decision 2002/732/EG of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the infrastructure subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Council Directive 96/48/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/732/EGEntschBer*2002/732/ECDecCor*2002/732/CEDecRect |
Ngày phát hành | 2002-10-11 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |