Loading data. Please wait
2008/217/EGEntsch*2008/217/ECDec*2008/217/CEDecCommission Decision of 20 December 2007 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" sub-system of the trans-European high-speed rail system
Số trang: 131
Ngày phát hành: 2007-12-20
| Eurocode: Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-5 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 2: Fastening systems for concrete sleepers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-2 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications; Track - Rail - Part 1: Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Track - Rail - Part 2: Switch and crossing rails used in conjunction with Vignole railway rails 46 kg/m and above | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13674-2 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Wheels tread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13715 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications/Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13848-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Method for determining the equivalent conicity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15302 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Council directive of 21 December 1988 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to construction products (89/106/EEC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE |
| Ngày phát hành | 1988-12-21 |
| Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE |
| Ngày phát hành | 1998-11-03 |
| Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Commission Decision of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the infrastructure subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Council Directive 96/48/EC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/732/EGEntsch*2002/732/ECDec*2002/732/CEDec*HGV TSI INF |
| Ngày phát hành | 2002-05-30 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigendum to Commission Decision 2002/732/EG of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the infrastructure subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Council Directive 96/48/EC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/732/EGEntschBer*2002/732/ECDecCor*2002/732/CEDecRect |
| Ngày phát hành | 2002-10-11 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Commission Regulation (EU) No 1299/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the rail system in the European Union | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF |
| Ngày phát hành | 2014-11-18 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Commission Decision of 20 December 2007 concerning a technical specification for interoperability relating to the "infrastructure" sub-system of the trans-European high-speed rail system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/217/EGEntsch*2008/217/ECDec*2008/217/CEDec |
| Ngày phát hành | 2007-12-20 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Commission Regulation (EU) No 1299/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to the "infrastructure" subsystem of the rail system in the European Union | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1299/2014*EUReg 1299/2014*UEReg 1299/2014*TSI INF |
| Ngày phát hành | 2014-11-18 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Commission Decision of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the infrastructure subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Council Directive 96/48/EC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/732/EGEntsch*2002/732/ECDec*2002/732/CEDec*HGV TSI INF |
| Ngày phát hành | 2002-05-30 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigendum to Commission Decision 2002/732/EG of 30 May 2002 concerning the technical specification for interoperability relating to the infrastructure subsystem of the trans-European high-speed rail system referred to in Article 6(1) of Council Directive 96/48/EC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/732/EGEntschBer*2002/732/ECDecCor*2002/732/CEDecRect |
| Ngày phát hành | 2002-10-11 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |