Loading data. Please wait

EN 13481-1

Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13481-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F50-051-1*NF EN 13481-1 (2003-02-01), IDT
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF F50-051-1*NF EN 13481-1
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13481-1 (2002-08), IDT
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13481-1 (2003-01-01), IDT
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13481-1
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13481-1+A1 (2007-11-01), IDT
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13481-1+A1
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13481-1 (2002-09-16), IDT
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-09-16
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
45.080. Ray và kết cấu đường sắt
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13481-1 (2003-06), IDT * DIN EN 13481-1 (2007-06), IDT * BS EN 13481-1 (2002-07-10), IDT * OENORM EN 13481-1 (2003-04-01), IDT * OENORM EN 13481-1 (2007-01-01), IDT * OENORM EN 13481-1/A1 (2006-04-01), IDT * PN-EN 13481-1 (2004-12-14), IDT * SS-EN 13481-1 (2002-07-05), IDT * UNE-EN 13481-1 (2003-05-30), IDT * TS EN 13481-1 (2007-04-10), IDT * UNI EN 13481-1:2006 (2006-11-28), IDT * STN EN 13481-1 (2003-12-01), IDT * NEN-EN 13481-1:2002 en (2002-08-01), IDT * SFS-EN 13481-1:en (2002-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 13146-1 (2002-05)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 1: Determination of longitudinal rail restraint
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-2 (2002-05)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 2: Determination of torsional resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-3 (2002-05)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-4 (2002-05)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 4: Effect of repeated loading
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-5 (2002-05)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-6 (2001-10)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-6
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-7 (2002-05)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 7: Determination of clamping force
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-8 (2002-01)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 8: In service testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-8
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-2 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 2: Fastening systems for concrete sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-3 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 3: Fastening systems for wood sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-4 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 4: Fastening systems for steel sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-4
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-5 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 5: Fastening systems for slab track
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-5
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13481-6 (2002-01)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 6: Special fastening systems for attenuation of vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13481-6
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-7 (2003-05)
Railway applications - Track: Performance requirements for fastening systems - Part 7: Special fastening systems for switches and crossing and check rails
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-7
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13481-1 (2001-10)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13481-1 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13481-1 (2012-05)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13481-1 (2001-10)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13481-1 (1999-03)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13481-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Efficiency * Fasteners * Fixings * Performance * Permanent ways * Point work * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Specification (approval) * Terminology * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Vocabulary * Power * Superstructure * Output capacity * Sheets * Roadways * Pavements (roads)
Số trang
5