Loading data. Please wait

prEN 13146-5

Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13146-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13146-5 (1998-03)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-5
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13146-5 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-5
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13146-5 (2012-04)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-5
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-5 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-5
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-5 (2002-05)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13146-5 (1998-03)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13146-5
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitive loads * Definitions * Determination * Durability * Electrical conductivity * Electrical resistance * Fasteners * Fixings * Laboratory testing * Methods for measuring * Permanent ways * Quality requirements * Rail fastening systems * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Sleepers * Superstructure * Testing * Tracks (materials handling equipment) * Voltage * Water * Permanency * Pavements (roads) * Sheets * Ties
Số trang
8